|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12311 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 14320 |
---|
008 | 070503s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310311547|bmaipt|c201310311547|dmaipt|y200705030902|zvienlp |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)20 |
---|
100 | 1 |aVũ, Thị Hồng Vân,|cThS |
---|
245 | 10|aBàn về nguyên tắc và cách thức xác định tài sản phá sản theo pháp luật phá sản Việt Nam /|cVũ Thị Hồng Vân |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aTài sản |
---|
653 | |aQuyền sử dụng đất |
---|
653 | |aQuyền tài sản |
---|
653 | |aLuật phá sản |
---|
653 | |aMở thủ tục phá sản |
---|
653 | |aTài sản nợ |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 3/2007, tr. 39 - 44. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào