|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12324 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 14333 |
---|
008 | 070504s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311011601|bmaipt|c201311011601|dmaipt|y200705040952|zvienlp |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)51 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Đức Mai,|cTS |
---|
245 | 10|aÁp dụng các quy định của Bộ luật tố tụng hình sự về thủ tục tố tụng đối với người chưa thành niên phạm tội /|cNguyễn Đức Mai |
---|
653 | |aTrách nhiệm hình sự |
---|
653 | |aBiện pháp ngăn chặn |
---|
653 | |aBộ luật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aNgười bào chữa |
---|
653 | |aNgười tiến hành tố tụng |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 6/2007, tr. 9 - 15. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào