|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12345 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 14354 |
---|
008 | 070509s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311151453|bmaipt|c201311151453|dmaipt|y200705091033|zvienlp |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)41 |
---|
100 | 0 |aNguyên Hồng |
---|
245 | 10|aNhững bất cập trong một số điều khoản của Bộ luật hình sự và kiến nghị sửa đổi, bổ sung /|cNguyên Hồng |
---|
653 | |aTrách nhiệm hình sự |
---|
653 | |aTội phạm |
---|
653 | |aBộ luật hình sự |
---|
653 | |aMiễn trách nhiệm hình sự |
---|
653 | |aGiảm nhẹ trách nhiệm hình sự |
---|
653 | |aTăng nặng trách nhiệm hình sự |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 1/2007, tr. 48 - 53. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào