- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33(T)
Nhan đề: Không chỉ là tăng trưởng kinh tế - Nhập môn về phát triển bền vững :
Kí hiệu phân loại
| 33(T) |
Tác giả CN
| Soubbotina, Tatyana P |
Nhan đề
| Không chỉ là tăng trưởng kinh tế - Nhập môn về phát triển bền vững :Sách tham khảo /Tatyana.PSoubbotina ; Dịch: Lê Kim Tiên,... [et al.] ; Vũ Cương hiệu đính |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hoá Thông tin,2005 |
Mô tả vật lý
| 211 tr. ;28 cm. |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Thu nhập |
Từ khóa
| Tăng trưởng kinh tế |
Từ khóa
| Giáo dục |
Từ khóa
| Phát triển bền vững |
Từ khóa
| Sức khỏe |
Từ khóa
| Tuổi thọ |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Cương, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Tuấn, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Việt Hà, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đồng Tâm, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Kim Tiên, |
Tác giả(bs) CN
| Nhữ, Lê Thu Hương, |
Giá tiền
| 60000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(1): DSVKT 002177 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12464 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14476 |
---|
008 | 070607s2005 vm| deed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312040814|bhanhlt|c201312040814|dhanhlt|y200706050406|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(T) |
---|
090 | |a33(T)|bSOU 2005 |
---|
100 | 1 |aSoubbotina, Tatyana P |
---|
245 | 10|aKhông chỉ là tăng trưởng kinh tế - Nhập môn về phát triển bền vững :|bSách tham khảo /|cTatyana.PSoubbotina ; Dịch: Lê Kim Tiên,... [et al.] ; Vũ Cương hiệu đính |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2005 |
---|
300 | |a211 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aThu nhập |
---|
653 | |aTăng trưởng kinh tế |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aPhát triển bền vững |
---|
653 | |aSức khỏe |
---|
653 | |aTuổi thọ |
---|
700 | 1 |aVũ, Cương,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thanh Tuấn,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Việt Hà,|eDịch |
---|
700 | 1 |aLê, Đồng Tâm,|eDịch |
---|
700 | 1 |aLê, Kim Tiên,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNhữ, Lê Thu Hương,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(1): DSVKT 002177 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a60000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 002177
|
Đọc sinh viên
|
33(T) SOU 2005
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|