Kí hiệu phân loại
| 03(V) |
Tác giả TT
| Ủy ban Nhân dân Thành phố Hà Nội. |
Nhan đề
| Bách khoa thư Hà Nội. /. Tập 5,Kinh tế /Ủy ban Nhân dân Thành phố Hà Nội ; Chủ biên: Đinh Hạnh, Vũ Đình Bách ; Biên soạn: Nguyễn Trí Dĩnh,... [et al.]. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hoá - Thông tin ; Viện Nghiên cứu và Phổ biến kiến thức bách khoa,2006 |
Mô tả vật lý
| 534 tr. ;27 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Từ điển |
Từ khóa
| Hà Nội |
Từ khóa
| Bách khoa thư |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Quý,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Lang,, PGS., |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Huy Vinh,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đình Bách,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Xuân Thanh,, PGS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trí Dĩnh,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Duy Thước,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Hạnh,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Côn,, PGS. TS., |
Giá tiền
| 190000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênTC(1): GVTC 000559 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTC(2): DSVTC 000526, DSVTC 000544 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12472 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14484 |
---|
008 | 070608s2006 vm| ped e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312231628|bthaoct|c201312231628|dthaoct|y200706070402|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a03(V) |
---|
090 | |a03(V)|bBAC 2006 |
---|
110 | 1 |aỦy ban Nhân dân Thành phố Hà Nội. |
---|
245 | 10|aBách khoa thư Hà Nội. /. |nTập 5,|pKinh tế /|cỦy ban Nhân dân Thành phố Hà Nội ; Chủ biên: Đinh Hạnh, Vũ Đình Bách ; Biên soạn: Nguyễn Trí Dĩnh,... [et al.]. |
---|
250 | |aIn lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá - Thông tin ; Viện Nghiên cứu và Phổ biến kiến thức bách khoa,|c2006 |
---|
300 | |a534 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aBách khoa thư |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Quý,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Lang,|cPGS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aPhạm, Huy Vinh,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aVũ, Đình Bách,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aBùi, Xuân Thanh,|cPGS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Trí Dĩnh,|cGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aLê, Duy Thước,|cGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aĐinh, Hạnh,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aPhạm, Ngọc Côn,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTC|j(1): GVTC 000559 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(2): DSVTC 000526, DSVTC 000544 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a190000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 000544
|
Đọc sinh viên
|
03(V) BAC 2006
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVTC 000526
|
Đọc sinh viên
|
03(V) BAC 2006
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
GVTC 000559
|
Đọc giáo viên
|
03(V) BAC 2006
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|