Kí hiệu phân loại 03(V)
Tác giả TT Ủy ban Nhân dân Thành phố Hà Nội.
Nhan đề Bách khoa thư Hà Nội. /. Tập 6,Khoa học và công nghệ /Ủy ban Nhân dân Thành phố Hà Nội ; Nguyễn Đức Khiển chủ biên ; Biên soạn: Nguyễn Năng An,... [et al.].
Nhan đề khác In lần thứ 1
Thông tin xuất bản Hà Nội :Văn hoá - Thông tin ; Viện Nghiên cứu và Phổ biến kiến thức bách khoa,2006
Mô tả vật lý 382 tr. :ảnh ;27 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Từ điển
Từ khóa Hà Nội
Từ khóa Bách khoa thư
Tác giả(bs) CN Vũ, Đức Khiển,, PGS. TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hữu Quỳnh,, PGS. TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Trương,, GS. TSKH.,
Tác giả(bs) CN Lê, Duy Thước,, GS. TS.,
Tác giả(bs) CN Đinh, Gia Khánh,, GS.,
Tác giả(bs) CN Lê, Thiện Kha,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Năng An,, GS. TSKH.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Vĩnh Phúc,
Tác giả(bs) CN Phạm, Văn Hạng,
Tác giả(bs) CN Thái, Đình Mai,
Tác giả(bs) CN Vũ, Văn Chuyên,, GS.,
Giá tiền 129000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTC(3): DSVTC 000529-30, DSVTC 000546
000 00000cam a2200000 a 4500
00112473
0022
00414485
008060608s2006 vm| pe e 001 0 vie d
0091 0
039|a201312231627|bthaoct|c201312231627|dthaoct|y200706070408|zhanhlt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a03(V)
090 |a03(V)|bBAC 2006
1101 |aỦy ban Nhân dân Thành phố Hà Nội.
24510|aBách khoa thư Hà Nội. /. |nTập 6,|pKhoa học và công nghệ /|cỦy ban Nhân dân Thành phố Hà Nội ; Nguyễn Đức Khiển chủ biên ; Biên soạn: Nguyễn Năng An,... [et al.].
246 |aIn lần thứ 1
260 |aHà Nội :|bVăn hoá - Thông tin ; Viện Nghiên cứu và Phổ biến kiến thức bách khoa,|c2006
300 |a382 tr. :ảnh ;|c27 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aTừ điển
653 |aHà Nội
653 |aBách khoa thư
7001 |aVũ, Đức Khiển,|cPGS. TS.,|eChủ biên
7001 |aNguyễn, Hữu Quỳnh,|cPGS. TS.,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Văn Trương,|cGS. TSKH.,|eBiên soạn
7001 |aLê, Duy Thước,|cGS. TS.,|eBiên soạn
7001 |aĐinh, Gia Khánh,|cGS.,|eBiên soạn
7001 |aLê, Thiện Kha,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Năng An,|cGS. TSKH.,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Vĩnh Phúc,|eBiên soạn
7001 |aPhạm, Văn Hạng,|eBiên soạn
7001 |aThái, Đình Mai,|eBiên soạn
7001 |aVũ, Văn Chuyên,|cGS.,|eBiên soạn
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(3): DSVTC 000529-30, DSVTC 000546
890|a3|b0|c0|d0
930 |aHà Thị Ngọc
950 |a129000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVTC 000546 Đọc sinh viên 03(V) BAC 2006 Sách tham khảo 3
2 DSVTC 000530 Đọc sinh viên 03(V) BAC 2006 Sách tham khảo 2
3 DSVTC 000529 Đọc sinh viên 03(V) BAC 2006 Sách tham khảo 1