Kí hiệu phân loại
| 03(V) |
Tác giả TT
| Ủy ban Nhân dân thành phố Hà Nội. |
Nhan đề
| Bách khoa thư Hà Nội. /. Tập 7,Khoa học xã hội và nhân văn /Ủy ban Nhân dân thành phố Hà Nội ; Vũ Khiêu chủ biên ; Biên soạn: Hoàng Minh Thảo,... [et al.]. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hoá -Thông tin ; Viện Nghiên cứu và Phổ biến kiến thức bách khoa,2006 |
Mô tả vật lý
| 259 tr. :ảnh ;27 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Hà Nội |
Từ khóa
| Từ điển bách khoa |
Từ khóa
| Bách khoa thư |
Tác giả(bs) CN
| Thành Duy,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Vinh Phúc, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Tường,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Khiêu, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Minh Thảo,, GS., |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Hữu Dật,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Băng Thanh,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Đức Siêu,, GS., |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Nhứ, |
Giá tiền
| 89000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTC(3): DSVTC 000527-8, DSVTC 000545 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12474 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14486 |
---|
008 | 070608s2006 vm| pe e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401041129|bhanhlt|c201401041129|dhanhlt|y200706070413|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a03(V) |
---|
090 | |a03(V)|bBAC 2006 |
---|
110 | 1 |aỦy ban Nhân dân thành phố Hà Nội. |
---|
245 | 10|aBách khoa thư Hà Nội. /. |nTập 7,|pKhoa học xã hội và nhân văn /|cỦy ban Nhân dân thành phố Hà Nội ; Vũ Khiêu chủ biên ; Biên soạn: Hoàng Minh Thảo,... [et al.]. |
---|
250 | |aIn lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá -Thông tin ; Viện Nghiên cứu và Phổ biến kiến thức bách khoa,|c2006 |
---|
300 | |a259 tr. :|bảnh ;|c27 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aTừ điển bách khoa |
---|
653 | |aBách khoa thư |
---|
700 | 0 |aThành Duy,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Vinh Phúc,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Tường,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aVũ, Khiêu,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aHoàng, Minh Thảo,|cGS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aPhan, Hữu Dật,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Băng Thanh,|cGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aĐặng, Đức Siêu,|cGS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aĐặng, Nhứ,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(3): DSVTC 000527-8, DSVTC 000545 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a89000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 000545
|
Đọc sinh viên
|
03(V) BAC 2006
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVTC 000528
|
Đọc sinh viên
|
03(V) BAC 2006
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVTC 000527
|
Đọc sinh viên
|
03(V) BAC 2006
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|