• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 379.26
    Nhan đề: The universal right to education :

Giá tiền
Giá tiền
DDC 379.26
Tác giả CN Spring, Joel
Nhan đề The universal right to education :justification, definition, and guidelines /Joel Spring
Thông tin xuất bản Mahwah, N.J. ;London :Lawrence Erlbaum,2000
Mô tả vật lý x, 191 p. ;23 cm.
Tùng thư(bỏ) Sociocultural, political, and historical studies in education.
Thuật ngữ chủ đề BNB.-Right to education
Thuật ngữ chủ đề BNB.-Human rights-Study and teaching
Từ khóa Quyền con người
Từ khóa Giáo dục
Từ khóa Quyền được giáo dục
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênA(1): GVA739
000 00000cam a2200000 a 4500
00112518
0022
003LIBRIS
00414531
00520071104214211.0
008011211s2000 US ae 001 0 eng d
0091 0
020 |a0-8058-3547-4
020 |a0-8058-3548-2
039|a201311081344|bhanhlt|c201311081344|dhanhlt|y200706220924|zmailtt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |aeng
044 |aUS
082 |a379.26|221
090 |a379.26|bSPR 2000
1001 |aSpring, Joel
24514|aThe universal right to education :|bjustification, definition, and guidelines /|cJoel Spring
260 |aMahwah, N.J. ;|aLondon :|bLawrence Erlbaum,|c2000
300 |ax, 191 p. ;|c23 cm.
4400 |aSociocultural, political, and historical studies in education.
504 |aIncludes bibliographical references (p. 165-178) and index.
6507 |2BNB.|aRight to education
6507 |2BNB.|aHuman rights|xStudy and teaching
653 |aQuyền con người
653 |aGiáo dục
653 |aQuyền được giáo dục
841 |5Lrwi|ax a|b0711044u 8 1001uu 0901128|e4
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA739
890|a1|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Hiền
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVA739 Đọc giáo viên 379.26 SPR 2000 Sách tham khảo 1