- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 379.26
Nhan đề: The universal right to education :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12518 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | LIBRIS |
---|
004 | 14531 |
---|
005 | 20071104214211.0 |
---|
008 | 011211s2000 US ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-8058-3547-4 |
---|
020 | |a0-8058-3548-2 |
---|
039 | |a201311081344|bhanhlt|c201311081344|dhanhlt|y200706220924|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | |a379.26|221 |
---|
090 | |a379.26|bSPR 2000 |
---|
100 | 1 |aSpring, Joel |
---|
245 | 14|aThe universal right to education :|bjustification, definition, and guidelines /|cJoel Spring |
---|
260 | |aMahwah, N.J. ;|aLondon :|bLawrence Erlbaum,|c2000 |
---|
300 | |ax, 191 p. ;|c23 cm. |
---|
440 | 0 |aSociocultural, political, and historical studies in education. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 165-178) and index. |
---|
650 | 7 |2BNB.|aRight to education |
---|
650 | 7 |2BNB.|aHuman rights|xStudy and teaching |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aQuyền được giáo dục |
---|
841 | |5Lrwi|ax a|b0711044u 8 1001uu 0901128|e4 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA739 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA739
|
Đọc giáo viên
|
379.26 SPR 2000
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|