|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12525 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | 14539 |
---|
005 | 20010704113227.0 |
---|
008 | 980218s1998 GB ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1855219093 |
---|
039 | |a201311011115|bhanhlt|c201311011115|dhanhlt|y200706221059|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | 00|a344/.079|221 |
---|
090 | |a344/.079|bHOD 1998 |
---|
100 | 1 |aHodgson, Douglas |
---|
242 | |aQuyền được giáo dục |
---|
245 | 14|aThe human right to education /|cDouglas Hodgson |
---|
260 | |aAldershot :|bAshgate Dartmouth,|c1998 |
---|
300 | |aix, 233 p. ;|c23 cm. |
---|
490 | 1 |aProgramme on International Rights of the Child |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 0 |aRight to education. |
---|
650 | 0 |aHuman rights|xStudy and teaching. |
---|
650 | 0 |aPeople with disabilities|xEducation|xLaw and legislation. |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aQuyền được giáo dục |
---|
830 | 0 |aProgramme on International Rights of the Child (Series) |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA727 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA727
|
Đọc giáo viên
|
344/.079 HOD 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào