|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1255 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1580 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311121124|bmaipt|c201311121124|dmaipt|y200201111043|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)310.2 |
---|
100 | 0 |aAnh Tuấn |
---|
245 | 10|aGiải quyết giao dịch dân sự về nhà ở được xác lập trước ngày 01/7/1991 /|cAnh Tuấn |
---|
653 | |aViệt nam |
---|
653 | |aGiao dịch dân sự |
---|
653 | |aMua bán nhà ở |
---|
653 | |aMượn nhà ở |
---|
653 | |aQuản lý nhà ở |
---|
653 | |aSở hữu tư nhân |
---|
653 | |aThừa kế nhà ở |
---|
653 | |aThuế nhà ở |
---|
773 | 0 |tPháp lý.|dHội Luật gia Việt Nam,|gSố 9/1998, tr. 6 - 7. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLÊ HÔNG TAI |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào