- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 343/.074
Nhan đề: Making development work :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12566 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14582 |
---|
008 | 981228s1999 NL ae 00000 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a904119701X |
---|
039 | |a201311261513|bhanhlt|c201311261513|dhanhlt|y200707191117|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aNL |
---|
082 | |a343/.074 |
---|
090 | |a343/.074|bMAK 1999 |
---|
245 | 00|aMaking development work :|blegislative reform for institutional transformation and good governance /|ceditors, Ann Seidman, Robert B. Seidman, and Thomas W. Wälde |
---|
260 | |aThe Hague ;|aBoston :|bKluwer Law International,|c1999 |
---|
300 | |axxvi, 308 p. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0 |aLaw and economic development. |
---|
650 | 0 |aLaw reform. |
---|
653 | |aPhát triển kinh tế |
---|
653 | |aCải cách pháp luật |
---|
700 | 1 |aSeidman, Robert B |
---|
700 | 1 |aSeidman, Ann Willcox |
---|
700 | 1 |aWaelde, Thomas W |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA773 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA773
|
Đọc giáo viên
|
343/.074 MAK 1999
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|