|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12573 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | 14589 |
---|
005 | 20000810095048.0 |
---|
008 | 000224b2000 NL be 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
015 | |aGB A0-16863 |
---|
020 | |a9041113568 |
---|
039 | |a201310301532|bhanhlt|c201310301532|dhanhlt|y200707190252|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aNL |
---|
082 | 0 |a323.091724|221 |
---|
090 | |a323.091724|bART 2000 |
---|
100 | 1 |aArts, Karin |
---|
245 | 10|aIntegrating human rights into development cooperation :|bthe case of the Lomé Convention /|cby Karin Arts |
---|
260 | |aThe Hague ;|aLondon :|bKluwer Law International,|cc2000 |
---|
300 | |aviii, 452 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
650 | 0|aHuman rights|zDeveloping countries. |
---|
650 | 0 |aEconomic development. |
---|
650 | 0 |aLomé Conventions. |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aCác nước đang phát triển |
---|
653 | |aPhát triển kinh tế |
---|
653 | |aCông ước Lomé |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA756 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA756
|
Đọc giáo viên
|
323.091724 ART 2000
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào