|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1276 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1610 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312051028|bmaipt|c201312051028|dmaipt|y200201111043|zbanglc |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)411.42 |
---|
100 | 0 |aThu Trang |
---|
245 | 10|aVề hình phạt đối với một số tội xâm phạm sở hữu của công dân /|cThu Trang |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHình phạt |
---|
653 | |aXâm phạm sở hữu |
---|
653 | |aSở hữu xã hội chủ nghĩa |
---|
653 | |aTội xâm phạm sở hữu công dân |
---|
773 | 0 |tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|gSố 11/1998, tr. 7 - 8. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào