- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 9(V)14 ĐAI 2007
Nhan đề: Đại Nam thực lục. /.
Kí hiệu phân loại
| 9(V)14 |
Tác giả TT
| Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. |
Nhan đề
| Đại Nam thực lục. /. Tập 4 /Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Sử học ; Dịch: Nguyễn Thế Đạt, ... ; Hoa Bằng hiệu đính. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 1140 tr. ;24 cm. |
Phụ chú
| Trang tên sách ghi: Quốc sử quán triều Nguyễn |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Lịch sử |
Từ khóa
| Triều Nguyễn |
Tác giả(bs) CN
| Hoa Bằng, |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Mộng Khương, |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Văn Chinh, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Duân, |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Hữu Tạo, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Danh Chiên, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Đạt, |
Giá tiền
| 188000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLS(4): DSVLS 000354-5, DSVLS 000357-8 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005150 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12778 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14799 |
---|
005 | 202301061340 |
---|
008 | 070927s2007 vm| e 001 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230106134022|bhuent|c201401090919|dhanhlt|y200709260456|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a9(V)14|bĐAI 2007 |
---|
110 | 1 |aViện Khoa học Xã hội Việt Nam.|bViện Sử học. |
---|
245 | 10|aĐại Nam thực lục. /. |nTập 4 /|cViện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Sử học ; Dịch: Nguyễn Thế Đạt, ... ; Hoa Bằng hiệu đính. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a1140 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aTrang tên sách ghi: Quốc sử quán triều Nguyễn |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aTriều Nguyễn |
---|
700 | 0 |aHoa Bằng,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Mộng Khương,|eDịch |
---|
700 | 1 |aTrương, Văn Chinh,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Mạnh Duân,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNgô, Hữu Tạo,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Danh Chiên,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thế Đạt,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLS|j(4): DSVLS 000354-5, DSVLS 000357-8 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005150 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a188000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLS 000358
|
Đọc sinh viên
|
9(V)14 ĐAI 2007
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
PHSTK 005150
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
9(V)14 ĐAI 2007
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVLS 000357
|
Đọc sinh viên
|
9(V)14 ĐAI 2007
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVLS 000355
|
Đọc sinh viên
|
9(V)14 ĐAI 2007
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVLS 000354
|
Đọc sinh viên
|
9(V)14 ĐAI 2007
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|