|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1284 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1619 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201406131547|bmaipt|c201406131547|dmaipt|y200201111043|zbanglc |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)311.4 |
---|
100 | 1 |aVương, Tất Đức |
---|
245 | 10|aXác định phần vô hiệu của di chúc /|cVương Tất Đức |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThừa kế |
---|
653 | |aDi chúc hữu hiệu |
---|
653 | |aDi chúc vô hiệu |
---|
653 | |aDi chúc |
---|
653 | |aThừa kế theo di chúc |
---|
653 | |aThừa kế theo luật |
---|
773 | 0 |tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|gSố 8/1998, tr. 20 - 21. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aPhạm Thị Mai |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào