|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12903 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 14929 |
---|
008 | 071204s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311091019|bmaipt|c201311091019|dmaipt|y200712040408|zvienlp |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)51 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Văn Trượng,|cThS |
---|
245 | 10|aBàn về thẩm quyền trưng cầu giám định của toà án theo Bộ luật tố tụng hình sự năm 2003 /|cNguyễn Văn Trượng |
---|
653 | |aLuật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aBộ luật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aGiám định |
---|
653 | |aTrưng cầu giám định |
---|
653 | |aThẩm quyền giám định |
---|
773 | 0 |tTòa án nhân dân.|dTòa án nhân dân tối cao,|gSố 11/2007, tr. 25 - 28. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào