- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33(03)
Nhan đề: Đại từ điển kinh tế thị trường /
Kí hiệu phân loại
| 33(03) |
Tác giả TT
| Viện Nghiên cứu và Phổ biến tri thức bách khoa. |
Nhan đề
| Đại từ điển kinh tế thị trường /Viện Nghiên cứu và Phổ biến tri thức bách khoa ; Nguyễn Hữu Quỳnh chủ biên ; Dịch và hiệu đính: Đỗ Huy Lân, Trần Đức Hậu, Nguyễn Quang Thọ ; Biên tập nội dung: Hồ Phương,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội,1998 |
Mô tả vật lý
| 2023 tr. ;26 cm. |
Phụ chú
| Tài liệu dịch để tham khảo |
Tóm tắt
| Cuốn sách do 200 học giả Trung Quốc biên soạn năm 1993. Nhóm biên dịch lựa chọn 10.000 mục từ về lĩnh vực kinh tế thị trường |
Từ khóa
| Thuật ngữ |
Từ khóa
| Kinh tế thị trường |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Trung Quốc |
Từ khóa
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Phương, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Quỳnh, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thọ Kim, |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Huy Lân, |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Nghiệp, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Thọ, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đức Hậu, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thành Lâm, |
Giá tiền
| 500000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTC(7): DSVTC 000123-6, DSVTC 000523-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 130 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 163 |
---|
008 | 020808s1998 vm| e d 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312241523|bthaoct|c201312241523|dthaoct|y200208280316|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(03) |
---|
090 | |a33(03)|bĐAI 1998 |
---|
110 | 1 |aViện Nghiên cứu và Phổ biến tri thức bách khoa. |
---|
245 | 10|aĐại từ điển kinh tế thị trường /|cViện Nghiên cứu và Phổ biến tri thức bách khoa ; Nguyễn Hữu Quỳnh chủ biên ; Dịch và hiệu đính: Đỗ Huy Lân, Trần Đức Hậu, Nguyễn Quang Thọ ; Biên tập nội dung: Hồ Phương,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội,|c1998 |
---|
300 | |a2023 tr. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aTài liệu dịch để tham khảo |
---|
520 | |aCuốn sách do 200 học giả Trung Quốc biên soạn năm 1993. Nhóm biên dịch lựa chọn 10.000 mục từ về lĩnh vực kinh tế thị trường |
---|
653 | |aThuật ngữ |
---|
653 | |aKinh tế thị trường |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
700 | 1 |aHồ, Phương,|eBiên tập nội dung |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hữu Quỳnh,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrần, Thọ Kim,|eBiên tập nội dung |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Huy Lân,|eDịch và hiệu đính |
---|
700 | 1 |aHà, Nghiệp,|eBiên tập nội dung |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quang Thọ,|eDịch và hiệu đính |
---|
700 | 1 |aTrần, Đức Hậu,|eDịch và hiệu đính |
---|
700 | 1 |aTrần, Thành Lâm,|eBiên tập nội dung |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(7): DSVTC 000123-6, DSVTC 000523-5 |
---|
890 | |a7|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a500000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 000525
|
Đọc sinh viên
|
33(03) ĐAI 1998
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
DSVTC 000524
|
Đọc sinh viên
|
33(03) ĐAI 1998
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
DSVTC 000523
|
Đọc sinh viên
|
33(03) ĐAI 1998
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
DSVTC 000126
|
Đọc sinh viên
|
33(03) ĐAI 1998
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
DSVTC 000125
|
Đọc sinh viên
|
33(03) ĐAI 1998
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
DSVTC 000124
|
Đọc sinh viên
|
33(03) ĐAI 1998
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
DSVTC 000123
|
Đọc sinh viên
|
33(03) ĐAI 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|