|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13044 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15076 |
---|
005 | 202305101030 |
---|
008 | 071227s2007 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230510102757|bhiennt|c20230510102718|dhiennt|y200712250444|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.4|bNG - Đ 2007 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Trọng Điều,|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aVề chế độ công vụ Việt Nam :|bsách chuyên khảo /|cNguyễn Trọng Điều |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2007 |
---|
300 | |a611 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aCông chức |
---|
653 | |aCải cách công vụ |
---|
653 | |aNền công vụ |
---|
653 | |aChế độ công vụ |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(9): DSVLHC 004170-8 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005935 |
---|
890 | |a9|b3|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a65000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005935
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.4 NG - Đ 2007
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 004178
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.4 NG - Đ 2007
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 004177
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.4 NG - Đ 2007
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 004176
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.4 NG - Đ 2007
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 004175
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.4 NG - Đ 2007
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 004174
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.4 NG - Đ 2007
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLHC 004173
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.4 NG - Đ 2007
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHC 004172
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.4 NG - Đ 2007
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHC 004171
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.4 NG - Đ 2007
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào