- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.620 PHA 2007
Nhan đề: Phân tích một số bộ luật, đạo luật, điều ước quốc tế liên quan đến vận tải và bảo hiểm hàng hải :
Kí hiệu phân loại
| 34.620 |
Nhan đề
| Phân tích một số bộ luật, đạo luật, điều ước quốc tế liên quan đến vận tải và bảo hiểm hàng hải :Quy tắc Hague 1924; Quy tắc Hague - Visby 1968; Quy tắc Hamburg 1978 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2007 |
Mô tả vật lý
| 467tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Tư pháp quốc tế |
Từ khóa
| Điều ước quốc tế |
Từ khóa
| Bảo hiểm hàng hải |
Từ khóa
| Vận tải |
Từ khóa
| Quy tắc HAGUE |
Từ khóa
| Quy tắc HAMBURG |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Anh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Khánh Ngọc Anh |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Hoà Bình |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Gia Anh, |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Tiến Nguyên, |
Giá tiền
| 51000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLTP(9): DSVLTP 000869-77 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005176 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13050 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15082 |
---|
005 | 202301061512 |
---|
008 | 071226s2007 vm| e l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230106151250|bhuent|c201311260851|dhanhlt|y200712261015|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.620|bPHA 2007 |
---|
245 | 00|aPhân tích một số bộ luật, đạo luật, điều ước quốc tế liên quan đến vận tải và bảo hiểm hàng hải :|bQuy tắc Hague 1924; Quy tắc Hague - Visby 1968; Quy tắc Hamburg 1978 |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2007 |
---|
300 | |a467tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aTư pháp quốc tế |
---|
653 | |aĐiều ước quốc tế |
---|
653 | |aBảo hiểm hàng hải |
---|
653 | |aVận tải |
---|
653 | |aQuy tắc HAGUE |
---|
653 | |aQuy tắc HAMBURG |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Anh Tuấn |
---|
700 | 1 |aLê, Khánh Ngọc Anh |
---|
700 | 1 |aTạ, Hoà Bình |
---|
700 | 1 |aBùi, Gia Anh,|eThS |
---|
700 | 1 |aPhan, Tiến Nguyên,|eThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLTP|j(9): DSVLTP 000869-77 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005176 |
---|
890 | |a10|b5|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a51000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLTP 000877
|
Đọc sinh viên
|
34.620 PHA 2007
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
PHSTK 005176
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.620 PHA 2007
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
3
|
DSVLTP 000876
|
Đọc sinh viên
|
34.620 PHA 2007
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
4
|
DSVLTP 000875
|
Đọc sinh viên
|
34.620 PHA 2007
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
5
|
DSVLTP 000874
|
Đọc sinh viên
|
34.620 PHA 2007
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
6
|
DSVLTP 000873
|
Đọc sinh viên
|
34.620 PHA 2007
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
DSVLTP 000872
|
Đọc sinh viên
|
34.620 PHA 2007
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
8
|
DSVLTP 000871
|
Đọc sinh viên
|
34.620 PHA 2007
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
9
|
DSVLTP 000870
|
Đọc sinh viên
|
34.620 PHA 2007
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
10
|
DSVLTP 000869
|
Đọc sinh viên
|
34.620 PHA 2007
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|