- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33(V)8
Nhan đề: Chủ động hội nhập kinh tế quốc tế và phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa /
Kí hiệu phân loại
| 33(V)8 |
Nhan đề
| Chủ động hội nhập kinh tế quốc tế và phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa /Hoàng Ngọc Hoà chủ biên ; Hoàng Thị Vân Anh,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2007 |
Mô tả vật lý
| 495 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế thị trường |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Kinh tế quốc tế |
Từ khóa
| Hội nhập kinh tế quốc tế |
Từ khóa
| Toàn cầu hóa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Thuấn,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Nam,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hường,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Tư,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Chử,, GS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Ngọc Hải,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Ngọc Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Loan |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Thanh Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Ngọc Giang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Miền |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Tuyết Lan |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đình Cự |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đắc Hưng,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thơm,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Thao,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Vân Anh,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thị Mỹ Nhân,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Văn Cấp,, GS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Hương,, GS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kế Tuấn,, GS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Hoan,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Văn Tự,, Thứ trưởng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Khanh,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Văn Đức,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Từ,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Ngọc Hoà,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Ngọc Giang,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Phí, Thị Hằng,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Mạnh Tuyến,, ThS |
Giá tiền
| 54000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(10): DSVKT 002229-38 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13098 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15132 |
---|
008 | 080110s2007 vm| ae 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311301328|bhanhlt|c201311301328|dhanhlt|y200712310254|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(V)8 |
---|
090 | |a33(V)8|bCHU 2007 |
---|
245 | 00|aChủ động hội nhập kinh tế quốc tế và phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa /|cHoàng Ngọc Hoà chủ biên ; Hoàng Thị Vân Anh,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2007 |
---|
300 | |a495 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế thị trường |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKinh tế quốc tế |
---|
653 | |aHội nhập kinh tế quốc tế |
---|
653 | |aToàn cầu hóa |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quang Thuấn,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Nam,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hường,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hữu Tư,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Chử,|cGS. TS |
---|
700 | 1 |aHoàng, Ngọc Hải,|cThS |
---|
700 | 1 |aChu, Ngọc Sơn |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Thị Loan |
---|
700 | 1 |aHồ, Thanh Thủy |
---|
700 | 1 |aHoàng, Ngọc Giang |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Miền |
---|
700 | 1 |aTrần, Tuyết Lan |
---|
700 | 1 |aVũ, Đình Cự |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đắc Hưng,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thơm,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Thao,|cTS |
---|
700 | 1 |aHoàng, Thị Vân Anh,|cThS |
---|
700 | 1 |aTrương, Thị Mỹ Nhân,|cThS |
---|
700 | 1 |aChu, Văn Cấp,|cGS. TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đình Hương,|cGS. TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Kế Tuấn,|cGS. TS |
---|
700 | 1 |aHoàng, Văn Hoan,|cTS |
---|
700 | 1 |aLương, Văn Tự,|cThứ trưởng |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Khanh,|cTS |
---|
700 | 1 |aVõ, Văn Đức,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Từ,|cTS |
---|
700 | 1 |aHoàng, Ngọc Hoà,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aChu, Ngọc Giang,|cThS |
---|
700 | 1 |aPhí, Thị Hằng,|cThS |
---|
700 | 1 |aTrần, Mạnh Tuyến,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(10): DSVKT 002229-38 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a54000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 002238
|
Đọc sinh viên
|
33(V)8 CHU 2007
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVKT 002237
|
Đọc sinh viên
|
33(V)8 CHU 2007
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVKT 002236
|
Đọc sinh viên
|
33(V)8 CHU 2007
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVKT 002235
|
Đọc sinh viên
|
33(V)8 CHU 2007
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVKT 002234
|
Đọc sinh viên
|
33(V)8 CHU 2007
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVKT 002233
|
Đọc sinh viên
|
33(V)8 CHU 2007
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVKT 002232
|
Đọc sinh viên
|
33(V)8 CHU 2007
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVKT 002231
|
Đọc sinh viên
|
33(V)8 CHU 2007
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVKT 002230
|
Đọc sinh viên
|
33(V)8 CHU 2007
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVKT 002229
|
Đọc sinh viên
|
33(V)8 CHU 2007
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|