|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13154 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 15190 |
---|
008 | 080218s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201506171551|bmaipt|c201506171551|dmaipt|y200802180403|zvienlp |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)23 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Kim Phụng,|cTS |
---|
245 | 10|aĐiều 176 Bộ luật lao động cần hướng dẫn cụ thể để nâng tính khả thi /|cNguyễn Thị Kim Phụng |
---|
653 | |aLuật lao động |
---|
653 | |aĐình công |
---|
653 | |aBộ luật lao động |
---|
653 | |aQuyền đình công |
---|
653 | |aHoãn đình công |
---|
653 | |aNgừng đình công |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 7/2007, tr. 49 - 52, 58. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào