|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13273 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15314 |
---|
008 | 030327s2003 US ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0735526486 (alk. paper) |
---|
039 | |a201311261519|bhanhlt|c201311261519|dhanhlt|y200804011054|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | 00|a340/.11|221 |
---|
090 | |a340.11|bCHA 2003 |
---|
100 | 1 |aChamallas, Martha |
---|
245 | 10|aIntroduction to feminist legal theory /|cMartha Chamallas |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aNew York :|bAspen Publishers,|c2003 |
---|
300 | |ap. cm. |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
650 | 0 |aFeminist jurisprudence. |
---|
650 | 0 |aWomen|xLegal status, laws, etc.|zUnited States. |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aPhụ nữ |
---|
653 | |aQuyền phụ nữ |
---|
653 | |aQuyền bình đẳng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001888 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001888
|
Đọc giáo viên
|
340.11 CHA 2003
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào