|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13302 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15343 |
---|
008 | 891204b1989 GB ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0674896459 (alk. paper : hbk.) |
---|
020 | |a0674896467 (pbk.) |
---|
039 | |a201311131038|bhanhlt|c201311131038|dhanhlt|y200804011436|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | |a342.6134|220 |
---|
082 | |a346.01/34 |
---|
090 | |a346|bMAC 1989 |
---|
100 | 1 |aMacKinnon, Catharine A |
---|
245 | 10|aToward a feminist theory of the state /|cCatharine A. MacKinnon |
---|
260 | |aCambridge, Mass ;|aLondon :|bHarvard University Press,|cc1989 |
---|
300 | |axvii, 330 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |a"First Harvard University Press paperback 1991" |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0|aWomen and socialism. |
---|
650 | 0 |aWomen"s rights. |
---|
650 | 0 |aFeminism|xPolitical aspects. |
---|
650 | 0 |aWomen|xPolitical activity. |
---|
653 | |aTư pháp quốc tế |
---|
653 | |aPhụ nữ |
---|
653 | |aQuyền phụ nữ |
---|
653 | |aGiới |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001904 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001904
|
Đọc giáo viên
|
346 MAC 1989
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào