|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13348 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15392 |
---|
008 | 060418b2005 BE ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2006490071 |
---|
020 | |a9050955002 (pbk.) |
---|
020 | |a9789050955003 (pbk.) |
---|
039 | |a201311160857|bhanhlt|c201311160857|dhanhlt|y200804020916|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aBE |
---|
082 | |a342.08 |
---|
090 | |a342.08|bVAN 2005 |
---|
100 | 1 |aVandenhole, Wouter |
---|
245 | 10|aNon-discrimination and equality in the view of the UN human rights treaty bodies /|cWouter Vandenhole |
---|
260 | |aAntwerpen :|bIntersentia ;|aHolmes Beach, Fla. :|bDistribution for North America [by] Gaunt,|cc2005 |
---|
300 | |axiii, 293 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
610 | 20|aUnited Nations. |
---|
650 | 0|aHuman rights. |
---|
650 | 0|aEquality before the law. |
---|
650 | 0 |aDiscrimination. |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp |
---|
653 | |aPhân biệt đối xử |
---|
653 | |aQuyền bình đẳng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001828 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001828
|
Đọc giáo viên
|
342.08 VAN 2005
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào