- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33(N445)
Nhan đề: Xinggapo đặc thù và giải pháp /
Kí hiệu phân loại
| 33(N445) |
Nhan đề
| Xinggapo đặc thù và giải pháp /Dương Văn Quảng biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2007 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. ;20,5 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Học viện Quan hệ Quốc tế |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Chiến lược |
Từ khóa
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Văn Quảng,, PGS. TS., |
Giá tiền
| 40000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(20): DSVKT 002301-20 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13491 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15545 |
---|
008 | 080110s2007 vm| e 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401131434|bthaoct|c201401131434|dthaoct|y200804181047|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(N445) |
---|
090 | |a33(N445)|bXIN 2007 |
---|
245 | 00|aXinggapo đặc thù và giải pháp /|cDương Văn Quảng biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2007 |
---|
300 | |a287 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Học viện Quan hệ Quốc tế |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aChiến lược |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | 1 |aDương, Văn Quảng,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(20): DSVKT 002301-20 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a40000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 002320
|
Đọc sinh viên
|
33(N445) XIN 2007
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
DSVKT 002319
|
Đọc sinh viên
|
33(N445) XIN 2007
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
DSVKT 002318
|
Đọc sinh viên
|
33(N445) XIN 2007
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
DSVKT 002317
|
Đọc sinh viên
|
33(N445) XIN 2007
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
DSVKT 002316
|
Đọc sinh viên
|
33(N445) XIN 2007
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
DSVKT 002315
|
Đọc sinh viên
|
33(N445) XIN 2007
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
DSVKT 002314
|
Đọc sinh viên
|
33(N445) XIN 2007
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
DSVKT 002313
|
Đọc sinh viên
|
33(N445) XIN 2007
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
DSVKT 002312
|
Đọc sinh viên
|
33(N445) XIN 2007
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
DSVKT 002311
|
Đọc sinh viên
|
33(N445) XIN 2007
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|