- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 3K5H4
Nhan đề: Hồ Chí Minh với tiến trình lịch sử dân tộc /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13661 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15730 |
---|
008 | 080526s2008 vm| ae 000 0dvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311261457|bhanhlt|c201311261457|dhanhlt|y200805261012|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K5H4 |
---|
090 | |a3K5H4|bPH - L 2008 |
---|
100 | 1 |aPhan, Ngọc Liên,|cGS. TS |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh với tiến trình lịch sử dân tộc /|cPhan Ngọc Liên |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2008 |
---|
300 | |a682 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDân tộc |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
653 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aKháng chiến chống Pháp |
---|
653 | |aĐất nước |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(20): DSVKD 000856-75 |
---|
890 | |a20|b9|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a10000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKD 000875
|
Đọc sinh viên
|
3K5H4 PH - L 2008
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
DSVKD 000874
|
Đọc sinh viên
|
3K5H4 PH - L 2008
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
DSVKD 000873
|
Đọc sinh viên
|
3K5H4 PH - L 2008
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
DSVKD 000872
|
Đọc sinh viên
|
3K5H4 PH - L 2008
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
DSVKD 000871
|
Đọc sinh viên
|
3K5H4 PH - L 2008
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
DSVKD 000870
|
Đọc sinh viên
|
3K5H4 PH - L 2008
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
DSVKD 000869
|
Đọc sinh viên
|
3K5H4 PH - L 2008
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
DSVKD 000868
|
Đọc sinh viên
|
3K5H4 PH - L 2008
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
DSVKD 000867
|
Đọc sinh viên
|
3K5H4 PH - L 2008
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
DSVKD 000866
|
Đọc sinh viên
|
3K5H4 PH - L 2008
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|