|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13676 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15745 |
---|
005 | 202301101129 |
---|
008 | 080526s2007 vm| ae lf000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230110112848|bhuent|c201311111003|dhanhlt|y200805261202|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.1(001.2)|bLUÂ 2007 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam.|bQuốc hội. |
---|
245 | 10|aLuật tương trợ tư pháp /|cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2007 |
---|
300 | |a63 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aTương trợ tư pháp |
---|
653 | |aChấp hành hình phạt tù |
---|
653 | |aDẫn độ |
---|
653 | |aChuyển giao người |
---|
653 | |aLuật tương trợ tư pháp |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(18): DSVLHC 004334-51 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(2): PHVBPL 007106-7 |
---|
890 | |a20|b3|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a9000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 004351
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
PHVBPL 007107
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
3
|
PHVBPL 007106
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 004350
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 004349
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 004348
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
7
|
DSVLHC 004347
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
8
|
DSVLHC 004346
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
9
|
DSVLHC 004345
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
10
|
DSVLHC 004344
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào