- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 3KV5
Nhan đề: Đánh giá quy hoạch luân chuyển cán bộ lãnh đạo, quản lý thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước /
Kí hiệu phân loại
| 3KV5 |
Nhan đề
| Đánh giá quy hoạch luân chuyển cán bộ lãnh đạo, quản lý thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước /Trần Đình Hoan chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2008 |
Mô tả vật lý
| 573 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Công tác cán bộ |
Từ khóa
| Đánh giá cán bộ |
Từ khóa
| Luân chuyển cán bộ |
Từ khóa
| Quy hoạch cán bộ |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Minh Cương,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Thông,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Ngọc Thịnh,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Hoan,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Hòa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bá Túc |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Thị Mai,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Quang Hoan,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Danh Châu,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tài Đức,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Phương Hồng,, TS |
Giá tiền
| 51000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKD(8): DSVKD 000916-23 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13681 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15752 |
---|
008 | 080526s2008 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312301728|bhanhlt|c201312301728|dhanhlt|y200805261527|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3KV5 |
---|
090 | |a3KV5|bĐAN 2008 |
---|
245 | 00|aĐánh giá quy hoạch luân chuyển cán bộ lãnh đạo, quản lý thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước /|cTrần Đình Hoan chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2008 |
---|
300 | |a573 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCông tác cán bộ |
---|
653 | |aĐánh giá cán bộ |
---|
653 | |aLuân chuyển cán bộ |
---|
653 | |aQuy hoạch cán bộ |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Minh Cương,|cTS |
---|
700 | 1 |aLê, Minh Thông,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Ngọc Thịnh,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Đình Hoan,|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Trọng Hòa |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Bá Túc |
---|
700 | 1 |aVõ, Thị Mai,|cTS |
---|
700 | 1 |aLê, Quang Hoan,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Danh Châu,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tài Đức,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Phương Hồng,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(8): DSVKD 000916-23 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a51000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKD 000923
|
Đọc sinh viên
|
3KV5 ĐAN 2008
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
2
|
DSVKD 000922
|
Đọc sinh viên
|
3KV5 ĐAN 2008
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
3
|
DSVKD 000921
|
Đọc sinh viên
|
3KV5 ĐAN 2008
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
4
|
DSVKD 000920
|
Đọc sinh viên
|
3KV5 ĐAN 2008
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
5
|
DSVKD 000919
|
Đọc sinh viên
|
3KV5 ĐAN 2008
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
6
|
DSVKD 000918
|
Đọc sinh viên
|
3KV5 ĐAN 2008
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
7
|
DSVKD 000917
|
Đọc sinh viên
|
3KV5 ĐAN 2008
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
8
|
DSVKD 000916
|
Đọc sinh viên
|
3KV5 ĐAN 2008
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|