Kí hiệu phân loại
| 9(44/46) |
Nhan đề
| Tri thức Đông Nam Á /Chủ biên: Lương Ninh, Vũ Dương Ninh; Biên soạn: Đinh Ngọc Bảo,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2008 |
Mô tả vật lý
| 943 tr. ;24 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn hóa |
Từ khóa
| Lịch sử |
Từ khóa
| Địa lý |
Từ khóa
| Đông Nam Á |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đức Thành,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Ninh,, GS., |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Ngọc Bảo, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Vinh,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thu Mỹ,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Hùng,, PGS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phương Bình,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Thực,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thanh Bình, GS., |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Duy Bằng,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Phong Hà,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Dương Ninh,, GS. NGND., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Cảnh Minh,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Văn, Ngọc Thành,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phi Hạnh,, PGS. TS., |
Giá tiền
| 250000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLS(8): DSVLS 000389-96 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13687 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15758 |
---|
008 | 080527s2008 vm| ae 000 0dvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401141205|bthaoct|c201401141205|dthaoct|y200805270907|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a9(44/46) |
---|
090 | |a9(44/46)|bTRI 2008 |
---|
245 | 00|aTri thức Đông Nam Á /|cChủ biên: Lương Ninh, Vũ Dương Ninh; Biên soạn: Đinh Ngọc Bảo,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2008 |
---|
300 | |a943 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aĐịa lý |
---|
653 | |aĐông Nam Á |
---|
700 | 1 |aPhạm, Đức Thành,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aLương, Ninh,|cGS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aĐinh, Ngọc Bảo|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Vinh,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thu Mỹ,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quốc Hùng,|cPGS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Phương Bình,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đình Thực,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Thanh Bình|cGS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aDương, Duy Bằng,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aHoàng, Phong Hà,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aVũ, Dương Ninh,|cGS. NGND.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Cảnh Minh,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aVăn, Ngọc Thành,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Phi Hạnh,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLS|j(8): DSVLS 000389-96 |
---|
890 | |a8|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a250000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLS 000396
|
Đọc sinh viên
|
9(44/46) TRI 2008
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
2
|
DSVLS 000395
|
Đọc sinh viên
|
9(44/46) TRI 2008
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
3
|
DSVLS 000394
|
Đọc sinh viên
|
9(44/46) TRI 2008
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
4
|
DSVLS 000393
|
Đọc sinh viên
|
9(44/46) TRI 2008
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
5
|
DSVLS 000392
|
Đọc sinh viên
|
9(44/46) TRI 2008
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
6
|
DSVLS 000391
|
Đọc sinh viên
|
9(44/46) TRI 2008
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
7
|
DSVLS 000390
|
Đọc sinh viên
|
9(44/46) TRI 2008
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
8
|
DSVLS 000389
|
Đọc sinh viên
|
9(44/46) TRI 2008
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|