- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(V)1
Nhan đề: Một số vấn đề về cơ sở khoa học của công tác tổ chức trong hệ thống chính trị /
Kí hiệu phân loại
| 32(V)1 |
Nhan đề
| Một số vấn đề về cơ sở khoa học của công tác tổ chức trong hệ thống chính trị /Chủ biên: Lê Minh Thông, Nguyễn Tài Đức ; Nguyễn Danh Châu,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2008 |
Mô tả vật lý
| 366 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Hệ thống chính trị |
Từ khóa
| Chính trị |
Từ khóa
| Tổ chức |
Từ khóa
| Công tác tổ chức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phương Hồng,, PGS.TS |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Minh Cương,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Thông,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Ngọc Thịnh,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bá Túc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Hoà |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Thị Mai,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Quang Hoan,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Danh Châu,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tài Đức,, TS., |
Giá tiền
| 42000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(20): DSVCT 001168-87 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13688 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15759 |
---|
008 | 080527s2008 vm| aed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311101413|bhanhlt|c201311101413|dhanhlt|y200805270936|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(V)1 |
---|
090 | |a32(V)1|bMÔT 2008 |
---|
245 | 00|aMột số vấn đề về cơ sở khoa học của công tác tổ chức trong hệ thống chính trị /|cChủ biên: Lê Minh Thông, Nguyễn Tài Đức ; Nguyễn Danh Châu,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2008 |
---|
300 | |a366 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHệ thống chính trị |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aTổ chức |
---|
653 | |aCông tác tổ chức |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Phương Hồng,|cPGS.TS |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Minh Cương,|cTS |
---|
700 | 1 |aLê, Minh Thông,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Ngọc Thịnh,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Bá Túc |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Trọng Hoà |
---|
700 | 1 |aVõ, Thị Mai,|cTS |
---|
700 | 1 |aLê, Quang Hoan,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Danh Châu,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tài Đức,|cTS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(20): DSVCT 001168-87 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a42000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT 001187
|
Đọc sinh viên
|
32(V)1 MÔT 2008
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
DSVCT 001186
|
Đọc sinh viên
|
32(V)1 MÔT 2008
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
DSVCT 001185
|
Đọc sinh viên
|
32(V)1 MÔT 2008
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
DSVCT 001184
|
Đọc sinh viên
|
32(V)1 MÔT 2008
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
DSVCT 001183
|
Đọc sinh viên
|
32(V)1 MÔT 2008
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
DSVCT 001182
|
Đọc sinh viên
|
32(V)1 MÔT 2008
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
DSVCT 001181
|
Đọc sinh viên
|
32(V)1 MÔT 2008
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
DSVCT 001180
|
Đọc sinh viên
|
32(V)1 MÔT 2008
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
DSVCT 001179
|
Đọc sinh viên
|
32(V)1 MÔT 2008
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
DSVCT 001178
|
Đọc sinh viên
|
32(V)1 MÔT 2008
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|