- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 341.67
Nhan đề: Customary international humanitarian law . /.
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13728 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | 15802 |
---|
005 | 20050411124805.0 |
---|
008 | 041215s2005 GB ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
015 | |aGBA490900|2bnb |
---|
020 | |a0521839378 |
---|
035 | |a(Uk)013069196 |
---|
039 | |a201312021000|bhanhlt|c201312021000|dhanhlt|y200806040753|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
042 | |aukblsr |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | 04|a341.67|222 |
---|
090 | |a341.67|bCUS 2005 |
---|
245 | 00|aCustomary international humanitarian law . /. |nVol. 2,|pPractice. Part 1 /|c[edited by] Jean-Marie Henckaerts, Louise Doswald-Beck ; with contribs. by Carolin Alvermann ... [et al.]. |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|c2005 |
---|
300 | |a2 v. in 3 (in slip-case) ;|c26 cm. |
---|
500 | |aAt head of t.p.: International Committee of the Red Cross |
---|
500 | |aFormerly CIP.|5Uk |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
505 | 0 |av. 1. Rules -- v. 2. Practice pt. 1 -- v. 2. Practice pt. 2 |
---|
650 | 0 |aHumanitarian law. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aLuật nhân đạo |
---|
653 | |aTập quán pháp |
---|
700 | 1 |aHenckaerts, Jean-Marie |
---|
700 | 1 |aDoswald-Beck, Louise |
---|
710 | 2 |aInternational Committee of the Red Cross |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001692 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001692
|
Đọc giáo viên
|
341.67 CUS 2005
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|