|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1374 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1736 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311121139|bmaipt|c201311121139|dmaipt|y200201111043|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)21 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Minh Tân |
---|
245 | 10|aNgân sách nhà nước tình hình 1998, nhiệm vụ 1999 /|cNguyễn Minh Tân |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNgân sách nhà nước |
---|
653 | |aChi ngân sách |
---|
653 | |aNguồn chi |
---|
653 | |aNguồn thu |
---|
653 | |aThu ngân sách |
---|
773 | 0 |tTài chính.|dBộ Tài chính,|gSố 411 (1)/1999, tr.14 - 15. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aPhạm Thị Mai |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào