Giá tiền | |
DDC
| 345 |
Nhan đề
| International instruments related to the prevention and suppression of international terrorism |
Nhan đề khác
| International terrorism |
Lần xuất bản
| 2nd ed |
Thông tin xuất bản
| New York :United Nations,2004 |
Mô tả vật lý
| viii, 323 p. ;22 cm. |
Phụ chú
| "United Nations publication sales no. E.03.V.9"--T.p. verso |
Thuật ngữ chủ đề
| Terrorism-Prevention. |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Khủng bố |
Từ khóa
| Văn kiện quốc tế |
Từ khóa
| Khủng bố quốc tế |
Tác giả(bs) TT
| United Nations. |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênA(1): GVA 001730 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13742 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15816 |
---|
005 | 20101217080900.0 |
---|
008 | 040721s2004 US ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9211335361 |
---|
039 | |a201311131618|bhanhlt|c201311131618|dhanhlt|y200806041051|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | |a345 |
---|
090 | |a345|bINT 2004 |
---|
245 | 00|aInternational instruments related to the prevention and suppression of international terrorism |
---|
246 | 30|aInternational terrorism |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aNew York :|bUnited Nations,|c2004 |
---|
300 | |aviii, 323 p. ;|c22 cm. |
---|
500 | |a"United Nations publication sales no. E.03.V.9"--T.p. verso |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 0 |aTerrorism|xPrevention. |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aKhủng bố |
---|
653 | |aVăn kiện quốc tế |
---|
653 | |aKhủng bố quốc tế |
---|
710 | 2 |aUnited Nations. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001730 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001730
|
Đọc giáo viên
|
345 INT 2004
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào