|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1397 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1760 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311290824|bmaipt|c201311290824|dmaipt|y200201111043|zbanglc |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.1 |
---|
100 | 1 |aPhan, Trung Lý |
---|
245 | 10|aKỹ năng xử lý thông tin góp xây dựng dự án luật /|cPhan Trung Lý |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐại biểu Quốc hội |
---|
653 | |aDự án luật |
---|
653 | |aHội đồng dân tộc |
---|
653 | |aXây dựng dự án luật |
---|
653 | |aXử lý thông tin |
---|
773 | 0 |tNgười đại biểu nhân dân.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 80 (12)/1998, tr. 16 -18. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào