- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1(001.2)
Nhan đề: Các văn bản pháp luật về xã, phường, thị trấn
Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.1(001.2) |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật về xã, phường, thị trấn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 2143 tr. ;24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách pháp luật |
Tóm tắt
| Sách gồm những văn bản pháp luật chủ yếu phục vụ cho công việc quản lý của chính quyền cơ sở. Trình bày 5 chương: Những qui định chung; về an ninh,quốc phòng, trật tự an toàn xã hội; về kinh tế, tài chính, ngân sách và thương mại; về đất đai, xây dựng , thuỷ lợi môi trường và quản lý bảo vệ rừng; về văn hoá, giáo dục, y tế |
Từ khóa
| Việt nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Luật hành chính |
Từ khóa
| Phường |
Từ khóa
| Thị trấn |
Từ khóa
| Xã |
Giá tiền
| 250000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(3): DSVLHC0528-30 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 142 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 177 |
---|
008 | 020713s1998 vm| e g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601220903|bhanhlt|c201601220903|dhanhlt|y200208280332|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.1(001.2) |
---|
090 | |a34(V)120.1|bCAC 1998 |
---|
245 | 10|aCác văn bản pháp luật về xã, phường, thị trấn |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a2143 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách pháp luật |
---|
520 | |aSách gồm những văn bản pháp luật chủ yếu phục vụ cho công việc quản lý của chính quyền cơ sở. Trình bày 5 chương: Những qui định chung; về an ninh,quốc phòng, trật tự an toàn xã hội; về kinh tế, tài chính, ngân sách và thương mại; về đất đai, xây dựng , thuỷ lợi môi trường và quản lý bảo vệ rừng; về văn hoá, giáo dục, y tế |
---|
653 | |aViệt nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aPhường |
---|
653 | |aThị trấn |
---|
653 | |aXã |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(3): DSVLHC0528-30 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a250000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC0530
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLHC0529
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLHC0528
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|