|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14266 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 16410 |
---|
008 | 080908s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311151516|bmaipt|c201311151516|dmaipt|y200809080935|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)11 |
---|
100 | 1 |aPhạm, Duy Nghĩa |
---|
245 | 10|aBồi thường nhà nước: Giới hạn và điều kiện /|cPhạm Duy Nghĩa |
---|
653 | |aBồi thường nhà nước |
---|
653 | |aTrách nhiệm bồi thường nhà nước |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 7/2008, tr. 12 - 14. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào