- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 3KV1.26
Nhan đề: Quan điểm và nguyên tắc đổi mới hệ thống chính trị ở Việt Nam giai đoạn 2005 - 2020 /
Kí hiệu phân loại
| 3KV1.26 |
Nhan đề
| Quan điểm và nguyên tắc đổi mới hệ thống chính trị ở Việt Nam giai đoạn 2005 - 2020 /Trần Đình Hoan chủ biên ; Nguyễn Hoàng Lương,... [et al. ] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2008 |
Mô tả vật lý
| 282 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Hệ thống chính trị |
Từ khóa
| Đổi mới |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Minh Cương,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Hoan,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Hoà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Hùng,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tuấn Phong,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Quang Hoan,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Danh Mộc,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tài Đức,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Lương,, GS. TSKH |
Giá tiền
| 33000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKD(5): DSVKD 000932-6 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênKD(13): MSVKD 001505-9, MSVKD 001511-2, MSVKD 001514-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14292 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16437 |
---|
008 | 080915s2008 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201602230832|bhanhlt|c201602230832|dhanhlt|y200809151346|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3KV1.26 |
---|
090 | |a3KV1.26|bQUA 2008 |
---|
245 | 00|aQuan điểm và nguyên tắc đổi mới hệ thống chính trị ở Việt Nam giai đoạn 2005 - 2020 /|cTrần Đình Hoan chủ biên ; Nguyễn Hoàng Lương,... [et al. ] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2008 |
---|
300 | |a282 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHệ thống chính trị |
---|
653 | |aĐổi mới |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Minh Cương,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Đình Hoan,|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aPhạm, Quang Hưng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Trọng Hoà |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Duy Hùng,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tuấn Phong,|cTS |
---|
700 | 1 |aLê, Quang Hoan,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Danh Mộc,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tài Đức,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hoàng Lương,|cGS. TSKH |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(5): DSVKD 000932-6 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cKD|j(13): MSVKD 001505-9, MSVKD 001511-2, MSVKD 001514-9 |
---|
890 | |a18|b18|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a33000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVKD 001519
|
Mượn sinh viên
|
3KV1.26 QUA 2008
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
2
|
MSVKD 001518
|
Mượn sinh viên
|
3KV1.26 QUA 2008
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
3
|
MSVKD 001517
|
Mượn sinh viên
|
3KV1.26 QUA 2008
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
4
|
MSVKD 001516
|
Mượn sinh viên
|
3KV1.26 QUA 2008
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
5
|
MSVKD 001515
|
Mượn sinh viên
|
3KV1.26 QUA 2008
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
6
|
MSVKD 001514
|
Mượn sinh viên
|
3KV1.26 QUA 2008
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
7
|
MSVKD 001512
|
Mượn sinh viên
|
3KV1.26 QUA 2008
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
8
|
MSVKD 001511
|
Mượn sinh viên
|
3KV1.26 QUA 2008
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
9
|
MSVKD 001509
|
Mượn sinh viên
|
3KV1.26 QUA 2008
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
10
|
MSVKD 001508
|
Mượn sinh viên
|
3KV1.26 QUA 2008
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|