|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14414 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 16569 |
---|
008 | 081229s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311141258|bmaipt|c201311141258|dmaipt|y200812291434|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)51 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Mạnh Kháng,|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aBàn về chức năng tố tụng của toà án và vấn đề độc lập của hoạt động xét xử /|cNguyễn Mạnh Kháng |
---|
653 | |aLuật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aToà án nhân dân |
---|
653 | |aNghĩa vụ chứng minh |
---|
653 | |aNguyên tắc độc lập xét xử |
---|
653 | |aNguyên tắc suy đoán vô tội |
---|
773 | 0 |tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|gSố 10/2008, tr. 23 - 27. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào