|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14545 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 16708 |
---|
008 | 090223s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311020821|bmaipt|c201311020821|dmaipt|y200902231433|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)52 |
---|
100 | 1 |aPhạm, Thái Quý |
---|
245 | 10|aBàn về chế định chứng minh và chứng cứ trong tố tụng dân sự /|cPhạm Thái Quý |
---|
653 | |aTố tụng dân sự |
---|
653 | |aChứng cứ |
---|
653 | |aVụ án dân sự |
---|
653 | |aChứng minh |
---|
653 | |aChế đinh chứng minh |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 12/2008, tr. 18 - 23. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào