|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14681 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16849 |
---|
008 | 090324s2007 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311231535|bhanhlt|c201311231535|dhanhlt|y200903241544|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)250 |
---|
090 | |a34(V)250|bHOI 2005 |
---|
245 | 00|aHỏi và đáp về Luật bảo vệ môi trường /|cNguyễn Văn Thung |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2007 |
---|
300 | |a264 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aLuật môi trường |
---|
653 | |aBức xạ |
---|
653 | |aLuật bảo vệ môi trường |
---|
653 | |aNước |
---|
653 | |aTài nguyên |
---|
653 | |aChất thải |
---|
653 | |aBụi |
---|
700 | 1 |aNguyễn,Văn Thung,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLMT|j(5): DSVLMT 005327-31 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLMT|j(25): MSVLMT 010177-201 |
---|
890 | |a30|b80|c0|d0 |
---|
930 | |aChu Thị Thao |
---|
950 | |a39000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLMT 010201
|
Mượn sinh viên
|
34(V)250 HOI 2005
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
MSVLMT 010200
|
Mượn sinh viên
|
34(V)250 HOI 2005
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
3
|
MSVLMT 010199
|
Mượn sinh viên
|
34(V)250 HOI 2005
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
4
|
MSVLMT 010198
|
Mượn sinh viên
|
34(V)250 HOI 2005
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
5
|
MSVLMT 010197
|
Mượn sinh viên
|
34(V)250 HOI 2005
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
6
|
MSVLMT 010196
|
Mượn sinh viên
|
34(V)250 HOI 2005
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
7
|
MSVLMT 010195
|
Mượn sinh viên
|
34(V)250 HOI 2005
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
8
|
MSVLMT 010194
|
Mượn sinh viên
|
34(V)250 HOI 2005
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
9
|
MSVLMT 010193
|
Mượn sinh viên
|
34(V)250 HOI 2005
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
10
|
MSVLMT 010192
|
Mượn sinh viên
|
34(V)250 HOI 2005
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào