- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)209
Nhan đề: Pháp luật cạnh tranh tại Việt Nam :
Kí hiệu phân loại
| 34(V)209 |
Tác giả CN
| Lê, Danh Vĩnh,, TS |
Nhan đề
| Pháp luật cạnh tranh tại Việt Nam :sách tham khảo /Lê Danh Vĩnh, Hoàng Xuân Bắc, Nguyễn Ngọc Sơn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2006 |
Mô tả vật lý
| 555 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Luật kinh tế |
Từ khóa
| Cạnh tranh |
Từ khóa
| Cạnh tranh không lành mạnh |
Từ khóa
| Luật cạnh tranh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Sơn,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Xuân Bắc |
Giá tiền
| 76000 VND |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(5): DSVLKT 005355-9 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLKT(23): MSVLKT 010252-64, MSVLKT 010266, MSVLKT 010268-76 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14696 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16865 |
---|
008 | 090327s2006 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201602230831|bhanhlt|c201602230831|dhanhlt|y200903270844|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)209 |
---|
090 | |a34(V)209|bLE - V 2006 |
---|
100 | 1 |aLê, Danh Vĩnh,|cTS |
---|
245 | 10|aPháp luật cạnh tranh tại Việt Nam :|bsách tham khảo /|cLê Danh Vĩnh, Hoàng Xuân Bắc, Nguyễn Ngọc Sơn |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2006 |
---|
300 | |a555 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aLuật kinh tế |
---|
653 | |aCạnh tranh |
---|
653 | |aCạnh tranh không lành mạnh |
---|
653 | |aLuật cạnh tranh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Sơn,|cThS. |
---|
700 | 1 |aHoàng, Xuân Bắc |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(5): DSVLKT 005355-9 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLKT|j(23): MSVLKT 010252-64, MSVLKT 010266, MSVLKT 010268-76 |
---|
890 | |a28|b35|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a76000 VND |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLKT 010276
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209 LE - V 2006
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
2
|
MSVLKT 010275
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209 LE - V 2006
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
3
|
MSVLKT 010274
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209 LE - V 2006
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
4
|
MSVLKT 010273
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209 LE - V 2006
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
5
|
MSVLKT 010272
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209 LE - V 2006
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
6
|
MSVLKT 010271
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209 LE - V 2006
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
7
|
MSVLKT 010270
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209 LE - V 2006
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
8
|
MSVLKT 010269
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209 LE - V 2006
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
9
|
MSVLKT 010268
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209 LE - V 2006
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
10
|
MSVLKT 010266
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209 LE - V 2006
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|