- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 1D(075) GIA 2009
Nhan đề: Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin :
Kí hiệu phân loại
| 1D(075) |
Tác giả TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo. |
Nhan đề
| Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin :dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /Bộ Giáo dục và Đào tạo ; Chủ biên: Phạm Văn Sinh, Phạm Quang Phan ; Nguyễn Viết Thông,... [et.al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2009 |
Mô tả vật lý
| 491 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Triết học |
Từ khóa
| Học thuyết kinh tế |
Từ khóa
| Giá trị thặng dư |
Từ khóa
| Tư bản độc quyền |
Từ khóa
| Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Từ khóa
| Duy vật biện chứng |
Từ khóa
| Duy vật lịch sử |
Từ khóa
| Sứ mệnh lịch sử |
Từ khóa
| Thế giới quan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Quang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Thông,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Sinh,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Văn Duyên,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Tình,, PGS.TS |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Phương Liên,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Đức Hiếu,, PGS.TS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Phan,, GS.TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hùng,, TS |
Giá tiền
| 32500 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGTM(55): MSVGTM 035175, MSVGTM 035178-9, MSVGTM 035213-4, MSVGTM 035229, MSVGTM 035237, MSVGTM 035245-6, MSVGTM 035265, MSVGTM 035268, MSVGTM 035271, MSVGTM 035273, MSVGTM 035308, MSVGTM 035356, MSVGTM 035416, MSVGTM 035427, MSVGTM 035435, MSVGTM 035494, MSVGTM 035506, MSVGTM 035548, MSVGTM 035628, MSVGTM 035632, MSVGTM 035681, MSVGTM 035705, MSVGTM 035721, MSVGTM 035740, MSVGTM 035781, MSVGTM 035787, MSVGTM 035800-1, MSVGTM 035821, MSVGTM 035834, MSVGTM 035886, MSVGTM 035904, MSVGTM 035918, MSVGTM 035925, MSVGTM 035941, MSVGTM 035964, MSVGTM 035998-9, MSVGTM 036002, MSVGTM 036011, MSVGTM 036039, MSVGTM 036049, MSVGTM 036061, MSVGTM 036090, MSVGTM 036099, MSVGTM 036105, MSVGTM 036125, MSVGTM 036146, MSVGTM 036156, MSVGTM 036158, MSVGTM 036165, MSVGTM 036167 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(65): PHGT 002975-3039 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14707 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16876 |
---|
005 | 202009251630 |
---|
008 | 090331s2009 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200925162916|bhientt|c20190301145823|dhiennt|y200903311051|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1D(075)|bGIA 2009 |
---|
110 | 1 |aBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin :|bdành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /|cBộ Giáo dục và Đào tạo ; Chủ biên: Phạm Văn Sinh, Phạm Quang Phan ; Nguyễn Viết Thông,... [et.al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2009 |
---|
300 | |a491 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aHọc thuyết kinh tế |
---|
653 | |aGiá trị thặng dư |
---|
653 | |aTư bản độc quyền |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội khoa học |
---|
653 | |aDuy vật biện chứng |
---|
653 | |aDuy vật lịch sử |
---|
653 | |aSứ mệnh lịch sử |
---|
653 | |aThế giới quan |
---|
700 | |aNguyễn, Đăng Quang |
---|
700 | |aNguyễn, Viết Thông,|cTS |
---|
700 | |aPhạm, Văn Sinh,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | |aDương, Văn Duyên,|cTS |
---|
700 | |aVũ, Tình,|cPGS.TS |
---|
700 | |aĐào, Phương Liên,|cPGS. TS |
---|
700 | |aĐoàn, Đức Hiếu,|cPGS.TS |
---|
700 | |aPhạm, Quang Phan,|cGS.TS.,|eChủ biên |
---|
700 | |aTrần, Hùng,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGTM|j(55): MSVGTM 035175, MSVGTM 035178-9, MSVGTM 035213-4, MSVGTM 035229, MSVGTM 035237, MSVGTM 035245-6, MSVGTM 035265, MSVGTM 035268, MSVGTM 035271, MSVGTM 035273, MSVGTM 035308, MSVGTM 035356, MSVGTM 035416, MSVGTM 035427, MSVGTM 035435, MSVGTM 035494, MSVGTM 035506, MSVGTM 035548, MSVGTM 035628, MSVGTM 035632, MSVGTM 035681, MSVGTM 035705, MSVGTM 035721, MSVGTM 035740, MSVGTM 035781, MSVGTM 035787, MSVGTM 035800-1, MSVGTM 035821, MSVGTM 035834, MSVGTM 035886, MSVGTM 035904, MSVGTM 035918, MSVGTM 035925, MSVGTM 035941, MSVGTM 035964, MSVGTM 035998-9, MSVGTM 036002, MSVGTM 036011, MSVGTM 036039, MSVGTM 036049, MSVGTM 036061, MSVGTM 036090, MSVGTM 036099, MSVGTM 036105, MSVGTM 036125, MSVGTM 036146, MSVGTM 036156, MSVGTM 036158, MSVGTM 036165, MSVGTM 036167 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(65): PHGT 002975-3039 |
---|
890 | |a120|b220|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Ánh |
---|
950 | |a32500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGTM 036167
|
Mượn sinh viên
|
1D(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
988
|
|
|
|
2
|
MSVGTM 036165
|
Mượn sinh viên
|
1D(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
986
|
|
|
|
3
|
MSVGTM 036146
|
Mượn sinh viên
|
1D(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
967
|
|
|
|
4
|
MSVGTM 036125
|
Mượn sinh viên
|
1D(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
947
|
|
|
|
5
|
MSVGTM 036105
|
Mượn sinh viên
|
1D(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
927
|
|
|
|
6
|
MSVGTM 036099
|
Mượn sinh viên
|
1D(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
921
|
|
|
|
7
|
MSVGTM 036090
|
Mượn sinh viên
|
1D(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
912
|
|
|
|
8
|
MSVGTM 036049
|
Mượn sinh viên
|
1D(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
871
|
|
|
|
9
|
MSVGTM 036039
|
Mượn sinh viên
|
1D(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
861
|
|
|
|
10
|
MSVGTM 036011
|
Mượn sinh viên
|
1D(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
833
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|