- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)20(075) GIA 2008
Nhan đề: Giáo trình Luật thương mại :
Kí hiệu phân loại
| 34(V)20(075) |
Nhan đề
| Giáo trình Luật thương mại :dùng cho các trường đào tạo Đại học Luật /Bùi Ngọc Cường chủ biên ; Đồng Ngọc Ba, Vũ Đặng Hải Yến |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 2 tập ;24 cm. |
Từ khóa
| Việt nam |
Từ khóa
| Luật kinh tế |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Doanh nghiệp tư nhân |
Từ khóa
| Doanh nghiệp nhà nước |
Từ khóa
| Luật thương mại |
Từ khóa
| Luật công ty |
Từ khóa
| Hợp tác xã |
Từ khóa
| Hộ kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Ngọc Cường,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đồng, Ngọc Ba,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đặng Hải Yến,, ThS |
Giá tiền
| 19500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(97): DSVGT 005731-803, DSVGT 005805-9, DSVGT 005812-30 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(2): PHGT 005487-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14709 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16878 |
---|
005 | 202301091417 |
---|
008 | 090403s2008 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230109141746|bhuent|c201405141131|dhanhlt|y200904030837|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)20(075)|bGIA 2008 |
---|
245 | 00|aGiáo trình Luật thương mại :|bdùng cho các trường đào tạo Đại học Luật /|cBùi Ngọc Cường chủ biên ; Đồng Ngọc Ba, Vũ Đặng Hải Yến |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a2 tập ;|c24 cm. |
---|
653 | |aViệt nam |
---|
653 | |aLuật kinh tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aDoanh nghiệp tư nhân |
---|
653 | |aDoanh nghiệp nhà nước |
---|
653 | |aLuật thương mại |
---|
653 | |aLuật công ty |
---|
653 | |aHợp tác xã |
---|
653 | |aHộ kinh doanh |
---|
700 | 1 |aBùi, Ngọc Cường,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aĐồng, Ngọc Ba,|cTS |
---|
700 | 1 |aVũ, Đặng Hải Yến,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(97): DSVGT 005731-803, DSVGT 005805-9, DSVGT 005812-30 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(2): PHGT 005487-8 |
---|
890 | |a99|b7|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a19500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 005488
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
99
|
|
|
|
2
|
DSVGT 005830
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
99
|
|
|
|
3
|
PHGT 005487
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
98
|
|
|
|
4
|
DSVGT 005829
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
98
|
|
|
|
5
|
DSVGT 005828
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
97
|
|
|
|
6
|
DSVGT 005827
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
96
|
|
|
|
7
|
DSVGT 005826
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
95
|
|
|
|
8
|
DSVGT 005825
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
94
|
|
|
|
9
|
DSVGT 005824
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
93
|
|
|
|
10
|
DSVGT 005823
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
92
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|