- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33.012(07)
Nhan đề: Bài tập kinh tế vi mô chọn lọc :
Kí hiệu phân loại
| 33.012(07) |
Nhan đề
| Bài tập kinh tế vi mô chọn lọc :theo giáo trình Kinh tế học vi mô dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối Kinh tế /Phạm Văn Minh chủ biên ; Biên soạn: Hồ Đình Bảo, Đàm Thái Sơn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 156 tr. ;24 cm. |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Lợi nhuận |
Từ khóa
| Thị trường |
Từ khóa
| Cạnh tranh |
Từ khóa
| Kinh tế vi mô |
Từ khóa
| Cầu |
Từ khóa
| Cung |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Minh,, PGS.TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đàm, Thái Sơn,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Đình Bảo,, ThS., |
Giá tiền
| 18500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(4): DSVKT 002351-2, DSVKT 002354-5 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênKT(25): MSVKT 001520-44 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14710 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16880 |
---|
005 | 201904171410 |
---|
008 | 090403s2009 vm| aed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190417140945|bluongvt|c201311301405|dhanhlt|y200904031341|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33.012(07) |
---|
090 | |a33.012(07)|bBAI 2009 |
---|
245 | 00|aBài tập kinh tế vi mô chọn lọc :|btheo giáo trình Kinh tế học vi mô dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối Kinh tế /|cPhạm Văn Minh chủ biên ; Biên soạn: Hồ Đình Bảo, Đàm Thái Sơn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a156 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aLợi nhuận |
---|
653 | |aThị trường |
---|
653 | |aCạnh tranh |
---|
653 | |aKinh tế vi mô |
---|
653 | |aCầu |
---|
653 | |aCung |
---|
700 | |aPhạm, Văn Minh,|cPGS.TS.,|eChủ biên |
---|
700 | |aĐàm, Thái Sơn,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | |aHồ, Đình Bảo,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(4): DSVKT 002351-2, DSVKT 002354-5 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cKT|j(25): MSVKT 001520-44 |
---|
890 | |a29|b189|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a18500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVKT 001544
|
Mượn sinh viên
|
33.012(07) BAI 2009
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
MSVKT 001543
|
Mượn sinh viên
|
33.012(07) BAI 2009
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
3
|
MSVKT 001542
|
Mượn sinh viên
|
33.012(07) BAI 2009
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
4
|
MSVKT 001541
|
Mượn sinh viên
|
33.012(07) BAI 2009
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
5
|
MSVKT 001540
|
Mượn sinh viên
|
33.012(07) BAI 2009
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
6
|
MSVKT 001539
|
Mượn sinh viên
|
33.012(07) BAI 2009
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
7
|
MSVKT 001538
|
Mượn sinh viên
|
33.012(07) BAI 2009
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
8
|
MSVKT 001537
|
Mượn sinh viên
|
33.012(07) BAI 2009
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
9
|
MSVKT 001536
|
Mượn sinh viên
|
33.012(07) BAI 2009
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
10
|
MSVKT 001535
|
Mượn sinh viên
|
33.012(07) BAI 2009
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|