Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.1(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam. |
Nhan đề
| Luật phòng, chống bệnh truyền nhiễm /Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2008 |
Mô tả vật lý
| 55 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật hành chính |
Từ khóa
| Bệnh truyền nhiễm |
Từ khóa
| Phòng chống bện truyền nhiễm |
Giá tiền
| 8000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(10): DSVLHC 004807-16 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHC(18): MSVLHC 005501-18 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14740 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16913 |
---|
008 | 090414s2008 vm| ae l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311231204|bhanhlt|c201311231204|dhanhlt|y200904141411|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.1(001.2) |
---|
090 | |a34(V)120.1(001.2)|bLUÂ 2008 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam.|bQuốc hội. |
---|
245 | 10|aLuật phòng, chống bệnh truyền nhiễm /|cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2008 |
---|
300 | |a55 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aBệnh truyền nhiễm |
---|
653 | |aPhòng chống bện truyền nhiễm |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(10): DSVLHC 004807-16 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(18): MSVLHC 005501-18 |
---|
890 | |a28|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a8000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLHC 005518
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2008
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
2
|
MSVLHC 005517
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2008
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
3
|
MSVLHC 005516
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2008
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
4
|
MSVLHC 005515
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2008
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
5
|
MSVLHC 005514
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2008
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
6
|
MSVLHC 005513
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2008
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
7
|
MSVLHC 005512
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2008
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
8
|
MSVLHC 005511
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2008
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
9
|
MSVLHC 005510
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2008
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
10
|
MSVLHC 005509
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2008
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào