- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1
Nhan đề: Hỏi đáp pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.1 |
Tác giả CN
| Dương, Bạch Long |
Nhan đề
| Hỏi đáp pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em /Dương Bạch Long, Nguyễn Văn Hiển, Nguyễn Xuân Anh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nôi :Chính trị quốc gia,2008 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật hành chính |
Từ khóa
| Bảo vệ trẻ em |
Từ khóa
| Trẻ em |
Từ khóa
| Giáo dục trẻ em |
Từ khóa
| Chăm sóc trẻ em |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Anh |
Giá tiền
| 27000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(5): DSVLHC 004862-6 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHC(15): MSVLHC 005391-405 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14746 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16919 |
---|
008 | 090414s2008 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311070928|bhanhlt|c201311070928|dhanhlt|y200904141606|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.1 |
---|
090 | |a34(V)120.1|bDƯ - L 2008 |
---|
100 | 1 |aDương, Bạch Long |
---|
245 | 10|aHỏi đáp pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em /|cDương Bạch Long, Nguyễn Văn Hiển, Nguyễn Xuân Anh |
---|
260 | |aHà Nôi :|bChính trị quốc gia,|c2008 |
---|
300 | |a279 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aBảo vệ trẻ em |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
653 | |aGiáo dục trẻ em |
---|
653 | |aChăm sóc trẻ em |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Xuân Anh |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(5): DSVLHC 004862-6 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(15): MSVLHC 005391-405 |
---|
890 | |a20|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a27000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLHC 005405
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1 DƯ - L 2008
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
MSVLHC 005404
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1 DƯ - L 2008
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
MSVLHC 005403
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1 DƯ - L 2008
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
MSVLHC 005402
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1 DƯ - L 2008
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
MSVLHC 005401
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1 DƯ - L 2008
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
MSVLHC 005400
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1 DƯ - L 2008
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
MSVLHC 005399
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1 DƯ - L 2008
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
MSVLHC 005398
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1 DƯ - L 2008
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
MSVLHC 005397
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1 DƯ - L 2008
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
MSVLHC 005396
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1 DƯ - L 2008
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|