|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14748 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16921 |
---|
008 | 090415s2008 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311070856|bhanhlt|c201311070856|dhanhlt|y200904150918|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.1 |
---|
090 | |a34(V)120.1|bHOI 2008 |
---|
245 | 00|aHỏi đáp về luật giao thông đường bộ |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội nhân dân,|c2008 |
---|
300 | |a166 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aGiao thông đường bộ |
---|
653 | |aGiao thông |
---|
653 | |aĐường bộ |
---|
653 | |aLuật giao thông |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(10): DSVLHC 004897-906 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a25000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 004906
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2008
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 004905
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2008
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 004904
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2008
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 004903
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2008
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 004902
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2008
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 004901
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2008
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLHC 004900
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2008
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHC 004899
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2008
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHC 004898
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2008
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHC 004897
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2008
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào