• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)115.3(001.2) LUÂ 2008
    Nhan đề: Luật Tổ chức Tòa án nhân dân /

Kí hiệu phân loại 34(V)115.3(001.2)
Tác giả TT Việt Nam.
Nhan đề Luật Tổ chức Tòa án nhân dân /Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,2008
Mô tả vật lý 39 tr. ;19 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật hiến pháp
Từ khóa Toà án nhân dân
Từ khóa Luật tổ chức Toà án
Giá tiền 5000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHP(5): DSVLHP 004917-21
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLHP(13): MSVLHP 005436-48
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(2): PHVBPL 007098-9
000 00000cam a2200000 a 4500
00114753
0022
00416926
005202301101123
008090415s2008 vm| ae l 000 0 vie d
0091 0
039|a20230110112346|bhuent|c201312101150|dhanhlt|y200904151247|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)115.3(001.2)|bLUÂ 2008
1101 |aViệt Nam.|bQuốc hội.
24510|aLuật Tổ chức Tòa án nhân dân /|cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2008
300 |a39 tr. ;|c19 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aLuật hiến pháp
653 |aToà án nhân dân
653 |aLuật tổ chức Toà án
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(5): DSVLHP 004917-21
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLHP|j(13): MSVLHP 005436-48
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(2): PHVBPL 007098-9
890|a20|b23|c0|d0
930 |aHà Thị Ngọc
950 |a5000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHVBPL 007099 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)115.3(001.2) LUÂ 2008 Sách tham khảo 20
2 PHVBPL 007098 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)115.3(001.2) LUÂ 2008 Sách tham khảo 19
3 MSVLHP 005448 Mượn sinh viên 34(V)115.3(001.2) LUÂ 2008 Sách tham khảo 18
4 MSVLHP 005447 Mượn sinh viên 34(V)115.3(001.2) LUÂ 2008 Sách tham khảo 17
5 MSVLHP 005446 Mượn sinh viên 34(V)115.3(001.2) LUÂ 2008 Sách tham khảo 16
6 MSVLHP 005445 Mượn sinh viên 34(V)115.3(001.2) LUÂ 2008 Sách tham khảo 15
7 MSVLHP 005444 Mượn sinh viên 34(V)115.3(001.2) LUÂ 2008 Sách tham khảo 14
8 MSVLHP 005443 Mượn sinh viên 34(V)115.3(001.2) LUÂ 2008 Sách tham khảo 13
9 MSVLHP 005442 Mượn sinh viên 34(V)115.3(001.2) LUÂ 2008 Sách tham khảo 12
10 MSVLHP 005441 Mượn sinh viên 34(V)115.3(001.2) LUÂ 2008 Sách tham khảo 11