|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14796 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16970 |
---|
008 | 090429s2008 vm| ae lf000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601221506|bhanhlt|c201601221506|dhanhlt|y200904291535|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.1(001.2) |
---|
090 | |a34(V)120.1(001.2)|bLUÂ 2008 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam.|bQuốc hội. |
---|
245 | 10|aLuật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam :|bđược sửa đổi, bổ sung năm 2008 /|cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà nội :|bTư pháp,|c2008 |
---|
300 | |a53 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aSĩ quan |
---|
653 | |aQuân đội |
---|
653 | |aLuật sĩ quan quân đội nhân dân |
---|
653 | |aLuật sĩ quan quân đội |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(3): DSVLHC 005004-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a12000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 005006
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2008
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 005005
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2008
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 005004
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2008
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào