- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)223
Nhan đề: Các biện pháp bảo đảm tiền vay bằng tài sản của các tổ chức tín dụng /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)223 |
Tác giả TT
| Trường Đại học Quốc gia Hà Nội. |
Nhan đề
| Các biện pháp bảo đảm tiền vay bằng tài sản của các tổ chức tín dụng /Lê Thị Thu Thuỷ chủ biên, ... [et. all] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2006 |
Mô tả vật lý
| 431 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Vốn |
Từ khóa
| Tài sản |
Từ khóa
| Tín dụng |
Từ khóa
| Luật ngân hàng |
Từ khóa
| Bảo lãnh |
Từ khóa
| Cầm cố |
Từ khóa
| Thế chấp |
Từ khóa
| Tiền |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Dũng Sỹ,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thuý Hiền,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Anh Sơn,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Khánh,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thu Hường,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Thu Thuỷ,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Vân Hoài,, ThS |
Giá tiền
| 43000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLNH(10): DSVLNH 005512-21 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14806 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16980 |
---|
008 | 090505s2006 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311171430|bthaoct|c201311171430|dthaoct|y200905050938|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)223 |
---|
090 | |a34(V)223|bCAC 2006 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Quốc gia Hà Nội.|bKhoa Luật. |
---|
245 | 10|aCác biện pháp bảo đảm tiền vay bằng tài sản của các tổ chức tín dụng /|cLê Thị Thu Thuỷ chủ biên, ... [et. all] |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2006 |
---|
300 | |a431 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVốn |
---|
653 | |aTài sản |
---|
653 | |aTín dụng |
---|
653 | |aLuật ngân hàng |
---|
653 | |aBảo lãnh |
---|
653 | |aCầm cố |
---|
653 | |aThế chấp |
---|
653 | |aTiền |
---|
700 | 1 |aĐinh, Dũng Sỹ,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thuý Hiền,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Anh Sơn,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Khánh,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Thu Hường,|cThS |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Thu Thuỷ,|cTS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Vân Hoài,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLNH|j(10): DSVLNH 005512-21 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a43000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLNH 005521
|
Đọc sinh viên
|
34(V)223 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLNH 005520
|
Đọc sinh viên
|
34(V)223 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLNH 005519
|
Đọc sinh viên
|
34(V)223 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLNH 005518
|
Đọc sinh viên
|
34(V)223 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLNH 005517
|
Đọc sinh viên
|
34(V)223 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLNH 005516
|
Đọc sinh viên
|
34(V)223 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLNH 005515
|
Đọc sinh viên
|
34(V)223 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLNH 005514
|
Đọc sinh viên
|
34(V)223 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLNH 005513
|
Đọc sinh viên
|
34(V)223 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLNH 005512
|
Đọc sinh viên
|
34(V)223 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|